RaoVat24h
Kế Toán

NHỮNG HÀM TRONG EXCEL CƠ BẢN

Advertisement
HAM EXCEL CƠ BN
ham excel co ban

CÁC HÀM CƠ BẢN TRONG EXCEL:

I. HÀM LOGIC.

1. Hàm AND:

__Cu ́ phaṕ :

__ AND (Logical1, Logical2, ….)

__Cać đoí so:́
__Logical1, Logical2… la ̀ cać bieủ thức đieù kin.
__Ham̀ trả vè giá trTRUE (1) néu tát cả các đoí só của nó là đúng, trả vè giá trFALSE (0) néu mt hay nhieù đoí só
cuả nó là sai.
__Lưu ý:
__– Các đoí só phải la ̀ gia ́ trlogic hoc man̉ g hay tham chieú co ́ chưá gia ́ trlogic.
__– Neú đoí só tham chiéu là giá trtext hoc Null (roñ g) thi ̀ nhưñ g gia ́ trđo ́ bbo ̉ qua.
__– Neú vùng tham chieú khong chứa giá trlogic thì ham tra ̉ ve ̀ loĩ #VALUE!
__Ví dụ:

__=AND(D7>0,D7<5000)

__
2. Ham̀ OR:

__Cu ́ phaṕ :

__ OR (Logical1, Logical2…)

__Cać đoí so:́ Logical1, Logical2… la ̀ cać bieủ thưć đieù kin.
__Ham̀ trả vè giá trTRUE (1) néu bát cứ mt đoí só naò của nó là đúng, trả vè giá trFALSE (0) néu tát cả các đói só
cuả nó là sai.
____
__Ví dụ:

__ =OR(F7>03/02/74,F7>01/01/2002) 

__
3. Ham̀ NOT:

__Cu ́ phaṕ :

__ NOT(Logical)

__Đoí só: Logical la ̀ mt gia ́ trhay mt bieủ thưć logic.
__Ham̀ đảo ngược gia ́ trcuả đoí so.́ Sư ̉ dng NOT khi bn muón phủ đnh giá trcủa đói só trong phép toán này.

II. NHOM HAM TOAN HC.
1. Ham̀ ABS:

__Laý gia ́ trtuyt đoí cuả mt só

__Cu ́ phaṕ : ABS(Number)

__Đoí só: Number la ̀ mt gia ́ trso,́ mt tham chieú hay mt bieủ thưć .
__Ví dụ:

__=ABS(A5 + 5)

__
2. POWER:

__Ham̀ trả vè lũy thừa của mt só.

__Cu ́ phaṕ : POWER(Number, Power)

__Cać tham só:
__– Number: La ̀ mt so ́ thc ma ̀ bn muoń laý luỹ thưà .
__– Power: La ̀ so ́ mu.̃
__Ví dụ

__= POWER(5,2) = 25

____
__
3. Ham̀ PRODUCT:

__Bạn co ́ the ̉ sư ̉ dng ham PRODUCT thay cho toań tư ̉ nhan * đe ̉ tiń h tić h cuả mt daỹ .
__Cu ́ phaṕ :

__ PRODUCT(Number1, Number2…)

__Cać tham só: Number1, Number2… la ̀ daỹ so ́ ma ̀ bn muoń nhan.
____
__
4. Ham̀ MOD:

__Laý gia ́ trdư cuả pheṕ chia.

__Cu ́ phaṕ : MOD(Number, Divisor)

__Cać đoí so:́
__– Number: So ́ bchia.
__– Divisor: So ́ chia.
____
__
5. Ham̀ ROUNDUP:

__Lam̀ tròn mt só.
__ Cú pháp:

__ ROUNDUP(Number, Num_digits)

__Cać tham só:

__– Number: La ̀ mt so ́ thc ma ̀ bn muoń lam̀ troǹ len.
__– Number_digits: la ̀ bac̣ so ́ thp phan ma ̀ bn muoń lam̀ troǹ .
__Chu ́ y:́
__– Neú Num_digits > 0 se ̃ lam̀ tròn phàn thp phan.
__– Neú Num_digits = 0 se ̃ lam̀ tròn len só tnhien gaǹ nhát.
__– Neú Num_digits < 0 se ̃ lam̀ tròn phn nguyen sau du thp phan.

__
__
6. Ham̀ EVEN:

__Lam̀ tròn len thaǹ h só nguyen chăñ gaǹ nhat́ .

__Cu ́ phaṕ : EVEN(Number)

__tham so:́ Number la ̀ so ́ ma ̀ bn muón lam̀ tròn.
__Chu ́ y:́
__– Neú Number khong phaỉ la ̀ kieủ so ́ thi ̀ ham trả ve ̀ loĩ #VALUE!
__
7. Ham̀ ODD:

__Lam̀ tròn len thaǹ h só nguyen le ̉ gaǹ nhat́ .

__Cu ́ phaṕ : ODD(Number)

__Tham so:́ Number la ̀ so ́ ma ̀ bn muoń lam̀ troǹ .
__
8. Ham̀ ROUNDDOWN:

__Lam̀ tròn xuóng mt so.́
__Cu ́ phaṕ :

__ ROUNDDOWN(Number, Num_digits)

__Cać tham só: tương tnhư ham ROUNDUP.

III. NHOM HAM THNG KE. __
A. Nhoḿ ham tính tỏng

__1. Ham̀ SUM:

__Cng tat́ ca ̉ cać so ́ trong mt vuǹ g dư ̃ liu được chn.

__Cu ́ phaṕ :

__ SUM(Number1, Number2…)

__Cać tham só: Number1, Number2… la ̀ cać so ́ caǹ tiń h ton̉ g.

__2. Ham̀ SUMIF:

__Tiń h tỏng của các o được chỉ đnh bởi nhưñ g tieu chuan̉ đưa vaò .

__Cu ́ phaṕ :
__ SUMIF(Range, Criteria, Sum_range)


__Cać tham só:

__– Range: La ̀ daỹ ma ̀ bn muoń xać đnh.
__– Criteria: cać tieu chuan̉ ma ̀ muón tính tỏng. Tieu chuản này có thẻ là só, biẻu thức hoc chuoĩ .
__– Sum_range: La ̀ cać o thc scaǹ tiń h ton̉ g.

__Ví dụ:
__= SUMIF(B3:B8,”<=10″)

__Tiń h tỏng của các giá trtrong vùng từ B2 đén B5 với đièu kin là các gia ́ trnho ̉ hơn hoc băǹ g 10.

__B. Nhoḿ ham tính giá trtrung biǹ h

__1. Ham̀ AVERAGE:

__Trả vè gi trtrung biǹ h cuả cać đoí so.́

__Cu ́ phaṕ :
__ AVERAGE(Number1, Number2…)


__Cać tham só: Number1, Number2 … la ̀ cać so ́ caǹ tiń h gia ́ trtrung biǹ h.

__2. Ham̀ SUMPRODUCT:

__Laý tích của cać daỹ đưa vào, sau đó tính tỏng của các tích đó.

__Cu ́ phaṕ :
__ SUMPRODUCT(Array1, Array2, Array3…)

__Cać tham só: Array1, Array2, Array3… la ̀ cać daỹ o ma ̀ bn muón nhan sau đo ́ tiń h tỏng các tích.
__Chu ́ y:́
__ Cać đói só trong các dãy phải cùng chièu. Néu khong ham sẽ trả vè giá trlõi #VALUE.

__C. Nhoḿ ham tìm giá trln nhat́ va ̀ nhỏ nhat́

__1. Ham̀ MAX:
__Trả vè só lớn nhát trong dãy được nhp.
__Cu ́ phaṕ :
__ MAX(Number1, Number2…)
__Cać tham só: Number1, Number2… la ̀ daỹ ma ̀ bn muoń tim̀ gia ́ trln nhát ơ ̉ trong đo.́ Vi ́ du.̣

__2. Ham̀ LAGRE:
__Tim̀ só lớn thứ k trong mt daỹ được nhp.
__Cu ́ phaṕ :
__ LARGE(Array, k)
__Cać tham só:
__– Array: La ̀ mt man̉ g hoc mt vuǹ g dư ̃ liu.
__– k: La ̀ thứ hng cuả so ́ bn muón tìm kẻ từ só lớn nhát trong dãy.
__Ví dụ.

__3. Ham̀ MIN:
__Trả vè só nhỏ nhát trong daỹ được nhp vào.
__Cu ́ phaṕ :
__ MIN(Number1, Number2…)
__Cać tham só: Number1, Number2… la ̀ daỹ ma ̀ bn muoń tim̀ gia ́ trnho ̉ nhat́ ơ ̉ trong đo.́

__4. Ham̀ SMALL:
__Tim̀ só nhỏ thứ k trong mt dãy được nhp vào.
__Cu ́ phaṕ :
__ SMALL(Array, k)
__Cać tham só:
__– Array: La ̀ mt man̉ g hoc mt vuǹ g cuả dư ̃ liu.
__– k: La ̀ thứ hng cuả so ́ mà bn muón tìm kẻ từ só nhỏ nhát trong dãy.

__D. Nhoḿ ham đeḿ dữ liu

__1. Ham̀ COUNT:
__Ham̀ COUNT đém các o chứa dữ liu kiẻu só trong dãy.
__Cu ́ phaṕ :
__ COUNT(Value1, Value2, …)
__Cać tham só: Value1, Value2… la ̀ man̉ g hay daỹ dư ̃ liu.

__2. Ham̀ COUNTA:
__Đeḿ tát cả các o chứa dư ̃ liu.
__Cu ́ phaṕ :
__ COUNTA(Value1, Value2, …)
__Cać tham só: Value1, Value2… la ̀ man̉ g hay daỹ dư ̃ liu.
__Ví dụ.

__3. Ham̀ COUNTIF:
__Ham̀ COUNTIF đeḿ cać o chưá giá trsó theo mt đièu kin cho trươć .
__Cu ́ phaṕ :
__ COUNTIF(Range, Criteria)
__Cać tham só:
__– Range: Dãy dư ̃ liu ma ̀ bn muón đém.
__– Criteria: Là tieu chuan̉ cho cać o được đeḿ .
__Ví dụ:
__= COUNTIF(B3:B11,”>100″): (Đeḿ tát ca ̉ cać o trong dãy B3:B11 có chứa só lớn hơn 100)

IV. NHOM HAM CHUI.

1. Ham̀ LEFT:
__Trić h cać ký tben trái của chuõi nhp vào.
__Cu ́ phaṕ : LEFT(Text,Num_chars)
__Cać đoí so:́
__– Text: Chuoĩ văn ban̉ .
__– Num_Chars: So ́ ký tmuoń trích.
__Ví dụ:
__=LEFT(Toi ten la,̀ 3) = Toi

__2. Ham̀ RIGHT:
__Trić h cać ký tben phải của chuoĩ nhp vaò .
__Cu ́ phaṕ : RIGHT(Text,Num_chars)
__Cać đoí so:́ tương tham LEFT.
__Ví dụ:
__=RIGHT(Toi ten la,̀ 2) = là

__3. Ham̀ MID:
__Trić h cać ký ttừ só bắt đàu trong chuoĩ được nhp vaò .
__Cu ́ phaṕ :
__MID(Text,Start_num, Num_chars)
__Cać đoí so:́
__– Text: chuoĩ văn ban̉ .
__– Start_num: So ́ thư ́ tca ky ́ tbắt đaù được trić h.
__– Num_chars: So ́ ky ́ tcàn trích.

__4. Ham̀ UPPER:
__Đoỉ chuoĩ nhp vaò thaǹ h chư ̃ hoa.
__Cu ́ phaṕ : UPPER(Text)

__5. Ham̀ LOWER:
__Đoỉ chuoĩ nhp vaò thaǹ h chư ̃ thươǹ g.
__Cu ́ phaṕ : LOWER(Text)

__6. Ham̀ PROPER:
__Đoỉ ký từ đàu của từ trong chuoĩ thành chư ̃ hoa.
__Cu ́ phaṕ : PROPER(Text)
__Ví dụ:
__=PROPER(phan van a) = “Phan Van A”

__7. Ham̀ TRIM:
__Cắt bỏ các ký ttrắng ở đàu chuõi và cuói chuoĩ .
__Cu ́ phaṕ : TRIM(Text)

V. NHOM HAM NGAY THANG. _
_
1. Ham̀ DATE:
__Ham̀ Date trả vè mt chuõi trình bày mt kiẻu ngày đc thù.
__Cu ́ phaṕ : DATE(year,month,day)
__Cać tham só:
__– Year: mieu tả năm, co ́ the ̉ tư ̀ 1 đeń 4 chư ̃ só. Néu bn nhp 2 chữ só, theo mc đnh Excel se ̃ láy năm băt́ đaù la:̀
1900.(Vi ́ dụ)
__– Month: mieu tả tháng trong năm. Neú month lơń hơn 12 thi ̀ Excel se ̃ tđng tiń h them cać thań g cho so ́ mieu tả
năm.(Ví du)̣
__– Day: mieu ta ̉ ngaỳ trong thań g. Neú Day lơń hơn so ́ ngaỳ trong thań g chi ̉ đnh, thi ̀ Excel se ̃ tđng tiń h them ngaỳ
cho só mieu tả tháng.(Ví dụ)
__Cu ́ phaṕ : HOUR(Serial_num)
__Tham so:́
__Serial_num: La ̀ dư ̃ liu kieủ Time. Thơì gian co ́ the ̉ được nhp như:
__– Mt chuoĩ ki ́ tnằm trong daú nhaý (ví du ̣ “5:30 PM”)
__– Mt so ́ thp phan (ví du ̣ 0,2145 mo ta ̉ 5:08 AM)
__– Ket́ qua ̉ cuả mt cong thưć hay mt ham khać .

__3. Ham̀ MINUTE:
__Trả vè phút của dư ̃ liu kieủ Time đưa vaò . Giá trtrả vè là mt kiẻu Integer trong khoan̉ g từ 0 đeń 59.
__Cu ́ phaṕ : MINUTE(Serial_num)
__Tham so:́
__Serial_num: Tương tnhư trong cong thức HOUR.

__4. Ham̀ SECOND:
__Trả vè giay cuả dư ̃ liu kieủ Time đưa vaò . Giá trtrả vè là mt kiẻu Integer trong khoan̉ g từ 0 đeń 59.
__Cu ́ phaṕ : SECOND(Serial_num)
__Tham so:́
__Serial_num: Tương tnhư trong cong thức HOUR.

__5. Ham̀ NOW:
__Trả vè ngày giờ hin thời của hthóng.
__Cu ́ phaṕ : NOW()
__Ham̀ naỳ khong co ́ các đói só.

VII. NHOM HAM DO TIM DLIU.

1. Ham̀ VLOOKUP:
__Tim̀ ra mt gia ́ trkhać trong mt haǹ g băǹ g cać h so sań h no ́ vơí cać gia ́ trtrong ct đaù tien cuả ban̉ g nhp vaò .
____
__Cu ́ phaṕ :
__VLOOKUP(Lookup Value, Table array, Col idx num, [range lookup])
__Cać tham só:
__– Lookup Value: Gia ́ trcaǹ đem ra so sań h đe ̉ tim̀ kieḿ .
__– Table array: Ban̉ g chưá thong tin ma ̀ dư ̃ liu trong ban̉ g la ̀ dư ̃ liu đe ̉ so sań h. Vuǹ g dư ̃ liu naỳ phaỉ la ̀ tham chieú
tuyt đoí .
__ Neú giá trRange lookup la ̀ TRUE hoc được bo ̉ qua, thi ̀ cać gia ́ trtrong ct duǹ g đẻ so sánh phải được sắp xép
tăng dàn.
__– Col idx num: so ́ chi ̉ ct dư ̃ liu ma ̀ bn muoń laý trong pheṕ so sań h.
__– Range lookup: La ̀ mt gia ́ trluaṇ ly ́ đe ̉ chi ̉ đnh cho ham VLOOKUP tim̀ gia ́ trchiń h xać hoc tim̀ gia ́ trgaǹ đuń g.
+ Neú Range lookup la ̀ TRUE hoc bo ̉ qua, thi ̀ gia ́ trgaǹ đuń g được tra ̉ ve.̀
__Chu ́ y:́
__– Neú giá trLookup value nho ̉ hơn gia ́ trnho ̉ nhat́ trong ct đaù tien cuả ban̉ g Table array, no ́ sẽ thong baó loĩ
#N/A.
__Ví dụ:
__=VLOOKUP(F11,$C$20:$D$22,2,0)
__Tim̀ mt gia ́ trbăǹ g gia ́ trị ơ ̉ o F11 trong ct thư ́ nhat́ , va ̀ laý gia ́ trtương ưń g ơ ̉ ct thư ́ 2.

__2. Ham̀ HLOOKUP:
__ Tim̀ kieḿ tương tnhư ham VLOOKUP nhưng bằng cách so sánh nó với các giá trtrong hàng đàu tien của bảng
nhp vào.
__Cu ́ phaṕ :

__HLOOKUP(Lookup Value, Table array, Col idx num, [range lookup])

__Cać tham so ́ tương tnhư ham VLOOKUP.

__3. Ham̀ INDEX:
__Trả vè mt gia ́ trhay mt tham chieú đeń mt gia ́ trtrong phm vi ban̉ g hay vuǹ g dư ̃ liu.
__Cu ́ phaṕ :
__INDEX(Array,Row_num,Col_num)
__Cać tham só:
__– Array: La ̀ mt vuǹ g chưá cać o hoc mt man̉ g bat́ bień .
__Neú Array chi ̉ chưá mt haǹ g và mt ct, tham só Row_num hoc Col_num tương ưń g la ̀ tuỳ y.́
__Neú Array co ́ nhieù hơn mt haǹ g hoc mt ct thi ̀ chi ̉ mt Row_num hoc Col_num được sư ̉ dng.
__– Row_num: Chn la haǹ g trong Array. Neú Row_num được bo ̉ qua thi ̀ Col_num la ̀ băt́ buoc̣ .

__– Col_num: Chn la ct trong Array. Neú Col_num được bo ̉ qua thi ̀ Row_num la ̀ băt́ buoc̣ .

Rate this post

DienDan.Edu.Vn

DienDan.Edu.Vn Cám ơn bạn đã quan tâm và rất vui vì bài viết đã đem lại thông tin hữu ích cho bạn.
DienDan.Edu.Vn! là một website với tiêu chí chia sẻ thông tin,... Bạn có thể nhận xét, bổ sung hay yêu cầu hướng dẫn liên quan đến bài viết. Vậy nên đề nghị các bạn cũng không quảng cáo trong comment này ngoại trừ trong chính phần tên của bạn.
Cám ơn.

Đăng bình luận

(+84) (901) 369.468