Ngày 29/03/2017, Tổng cục thuế đã ban hành Công văn 1147/TCT-KK hướng dẫn thực hiện hệ thống mục lục ngân sách nhà nước sửa đổi, bổ sung theo Thông tư 300/2016/TT-BTC.
Theo đó từ 01/01/2017, cơ quan thuế sẽ hạch toán các khoản thu, nộp Ngân sách nhà nước vào các Mục, Tiểu mục mới theo quy định tại Thông tư 300/2016/TT-BTC, không hạch toán vào các mục đã bị hủy bỏ.
Nhiều thay đổi về tiểu mục của các khoản phí, lệ phí, như: Phí sát ngạch lái xe hạch toán vào Tiểu mục 2301 (trước là 2502), phí công chứng Tiểu mục 2715 (trước là 3061), phí chứng thực Tiểu mục 2716 (trước 3057), phí trình báo đường thủy nội địa có Tiểu mục 2302 …
Công văn 1147/TCT-KK ban hành đầy đủ (cập nhật các sửa đổi, bổ sung tại Thông tư 300/2016/TT-BTC) hệ thống mục lục ngân sách nhà nước:
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
Tên
|
Sửa đổi, bổ sung theo TT 300/2016/TT- BTC
|
Tiểu mục hạch toán tiền chậm nộp tương ứng
|
|
Nhóm 0110:
|
THU THUẾ, PHÍ VÀ LỆ PHÍ
|
–
|
–
|
||
Tiểu nhóm 0111:
|
Thuế thu nhập và thu nhập sau thuế thu nhập
|
–
|
–
|
||
Mục
|
1000
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1001
|
Thuế thu nhập từ tiền lương, tiền công
|
4917
|
||
1003
|
Thuế thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của cá nhân
|
4917
|
|||
1004
|
Thuế thu nhập từ đầu tư vốn của cá nhân
|
4917
|
|||
1005
|
Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn
|
4917
|
|||
1006
|
Thuế thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, nhận thừa kế và nhận quà tặng là bất động sản
|
4917
|
|||
1007
|
Thuế thu nhập từ trúng thưởng
|
4917
|
|||
1008
|
Thuế thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại
|
4917
|
|||
1012
|
Thuế thu nhập từ thừa kế, quà biếu, quà tặng khác trừ bất động sản
|
4917
|
|||
1014
|
Thuế thu nhập từ dịch vụ cho thuê nhà, cho thuê mặt bằng
|
4917
|
|||
1049
|
Thuế thu nhập cá nhân khác
|
4917
|
|||
Mục
|
1050
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1051
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị hạch toán toàn ngành
(Hạch toán phần thu nhập nộp ngân sách nhà nước từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh thực hiện hạch toán tập trung của Tập đoàn Điện lực Việt Nam, các Công ty Điện lực I, II, III, Công ty Điện lực thành phố Hà Nội, Công ty Điện lực thành phố Hồ Chí Minh, Công ty Điện lực Hải Phòng, Công ty Điện lực Đồng Nai; Ngân hàng Công thương Việt Nam, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, Ngân hàng Chính sách xã hội, Ngân hàng Phát triển nhà Đồng bằng Sông Cửu Long; Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam; Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam; Tập đoàn Bảo Việt; Tổng công ty Đường sắt Việt Nam).
|
4918
|
||
1052
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành
|
4918
|
|||
1053
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ chuyển nhượng bất động sản
|
4918
|
|||
1055
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn
|
4918
|
|||
1056
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí)
|
4919
|
|||
1057
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động xổ số kiến thiết
|
4941
|
|||
1099
|
Khác (Bao gồm cảthu nợ thuế lợi tức)
|
4918
|
|||
Mục
|
1100
|
Thu nợ thuế chuyển thu nhập
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1101
|
Thu nợ thuế chuyển thu nhập của các chủ đầu tư nước ngoài ở Việt Nam về nước
|
4944
|
||
1102
|
Thu nợ thuế chuyển vốn của các chủ đầu tư trong các doanh nghiệp
|
4944
|
|||
1103
|
Thu nợ thuế chuyển thu nhập của các chủ đầu tư Việt Nam ở nước ngoài về nước
|
4944
|
|||
1149
|
Thu nợ thuế chuyển thu nhập khác
|
4944
|
|||
Mục
|
1150
|
Thu nhập sau thuế thu nhập
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1151
|
Thu nhập sau thuế thu nhập
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
||
1152
|
Thu chênh lệch của doanh nghiệp công ích
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
1153
|
Thu nhập sau thuế thu nhập từ hoạt động xổ số kiến thiết
|
4941
|
|||
1199
|
Khác
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
Tiểu nhóm 0112:
|
Thuế sử dụng tài sản
|
–
|
|||
Mục
|
1250
|
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1251
|
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép
|
Sửa tên
|
4921
|
|
1252
|
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cấp phép
|
Bổ sung
|
4922
|
||
1253
|
Thu tiền cấp quyền khai thác tàinguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép
|
4923
|
|||
1254
|
Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép
|
4924
|
|||
1255
|
Thu tiền sử dụng khu vực biển
|
4943 (chương 026) hoặc 4944 (chương 426)
|
|||
1256
|
Thu tiền cấp quyền hàng không
|
4943
|
|||
1257
|
Thu tiền sử dụng rừng, tiền thuê rừng
|
4944
|
|||
1299
|
Thu từ các tài nguyên khác
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
Mục
|
1300
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1301
|
Đất trồng cây hàng năm
|
4944
|
||
1302
|
Đất trồng cây lâu năm
|
4944
|
|||
1349
|
Đất khác
|
4944
|
|||
Mục
|
1350
|
Thuế chuyển quyền sử dụng đất
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1351
|
Đất ở
|
4944
|
||
1352
|
Đất xây dựng
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
1353
|
Đất nông nghiệp
|
4944
|
|||
1354
|
Đất ngư nghiệp
|
4944
|
|||
1399
|
Đất dùng cho mục đích khác
|
4944
|
|||
Mục
|
1400
|
Thu tiền sử dụng đất
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1401
|
Đất ở
|
4944
|
||
1402
|
Đất xây dựng
|
4943 hoặc 4944
|
|||
1403
|
Đất nông nghiệp
|
4944
|
|||
1404
|
Đất ngư nghiệp
|
4944
|
|||
1405
|
Đất xen kẹp (Phần đất không đủ rộng để cấp đất theo dự án đầu tư)
|
4943 hoặc 4944
|
|||
1406
|
Đất dôi dư
|
4944
|
|||
1449
|
Đất dùng cho mục đích khác
|
4944
|
|||
Mục
|
1450
|
Thu giao đất trồng rừng
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1451
|
Thu giao đất trồng rừng
|
4944
|
||
1499
|
Khác
|
4944
|
|||
Mục
|
1500
|
Thuế nhà, đất
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1501
|
Thuế nhà
|
4944
|
||
1502
|
Thuế đất ở
|
4944
|
|||
1503
|
Thuế đất ngư nghiệp
|
4944
|
|||
1549
|
Thuế đất khác
|
4944
|
|||
Mục
|
1550
|
Thuế tài nguyên
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1551
|
Dầu, khí (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí)
(Tiểu mục 1551 dùng để hạch toán thuế tài nguyên khai thác dầu, khí không theo hiệp định, hợp đồng phân chia sản phẩm)
|
4925
|
||
1552
|
Nước thủy điện
|
4927
|
|||
1553
|
Khoáng sản kim loại
|
4927
|
|||
1554
|
Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý)
|
4927
|
|||
1555
|
Khoáng sản phi kim loại
|
4927
|
|||
1556
|
Thủy, hải sản
|
4927
|
|||
1557
|
Sản phẩm rừng tự nhiên
|
4927
|
|||
1558
|
Nước thiên nhiên khác
|
Bổ sung
|
4927
|
||
1561
|
Yến sào thiên nhiên
|
4927
|
|||
1562
|
Khí thiên nhiên (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng)
|
4927
|
|||
1563
|
Khí than (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng)
|
4927
|
|||
1599
|
Tài nguyên khoáng sản khác
|
4927
|
|||
Mục
|
1600
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1601
|
Thu từ đất ở tại nông thôn
|
4944
|
||
1602
|
Thu từ đất ở tại đô thị
|
4944
|
|||
1603
|
Thu từ đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
4944
|
|||
1649
|
Thu từ đất phi nông nghiệp khác
|
4944
|
|||
Tiểu nhóm 0113
|
Thuế đối với hàng hóa và dịch vụ (gồm cả xuất
|
–
|
|||
Mục
|
1700
|
Thuế giá trị gia tăng
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1701
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước
|
4931
|
||
1704
|
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí)
|
4929
|
|||
1705
|
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động xổ số kiến thiết
|
4941
|
|||
1749
|
Khác (Bao gồm cảthu nợ về thuế doanh thu)
|
4931
|
|||
Mục
|
1750
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1753
|
Mặt hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
|
4934
|
||
1754
|
Mặt hàng rượu sản xuất trong nước
|
4934
|
|||
1755
|
Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước
|
4934
|
|||
1756
|
Mặt hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp vàcác chế phẩm khác để pha chế xăng được sản xuất trong nước
|
4934
|
|||
1757
|
Các dịch vụ, hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
4934
|
|||
1758
|
Mặt hàng bia sản xuất trong nước
|
4934
|
|||
1761
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết
|
4941
|
|||
1762
|
Thuốc lá, xì gà nhập khẩu bán ra trong nước
|
Bổ sung
|
4933
|
||
1763
|
Rượu nhập khẩu bán ra trong nước
|
4933
|
|||
1764
|
Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi các loại nhập khẩu bán ra trong nước
|
4933
|
|||
1765
|
Xăng các loại nhập khẩu bán ra trong nước
|
4933
|
|||
1766
|
Các dịch vụ, hàng hóa khác nhập khẩu bán ra trong nước
|
4933
|
|||
1767
|
Bia nhập khẩu bán ra trong nước
|
4933
|
|||
1799
|
Khác
|
4934
|
|||
Mục
|
1800
|
Thuế môn bài
|
–
|
||
Tiểu mục
|
1801
|
Bậc 1
|
4944
|
||
1802
|
Bậc 2
|
4944
|
|||
1803
|
Bậc 3
|
4944
|
|||
1804
|
Bậc 4
|
4944
|
|||
1805
|
Bậc 5
|
4944
|
|||
1806
|
Bậc 6
|
4944
|
|||
1849
|
Khác
|
4941
|
|||
Mục
|
2000
|
Thuế bảo vệ môi trường
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2001
|
Thu từ xăng sản xuất trong nước
|
4939
|
||
2002
|
Thu từ dầu Diezel sản xuất trong nước
|
4939
|
|||
2003
|
Thu từ dầu hỏa sản xuất trong nước
|
4939
|
|||
2004
|
Thu từ dầu mazut, dầu mỡ nhờn sản xuất trong nước
|
4939
|
|||
2005
|
Thu từ than đá sản xuất trong nước
|
4939
|
|||
2006
|
Thu từ dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon sản xuất trong nước
|
4939
|
|||
2007
|
Thu từ túi ni lông sản xuất trong nước
|
4939
|
|||
2008
|
Thu từ thuốc diệt cỏ sản xuất trong nước
|
4939
|
|||
2009
|
Thu từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước
|
4939
|
|||
2019
|
Thu từ các sản phẩm hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
4939
|
|||
2019
|
Thu từ các sản phẩm hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
4939
|
|||
2041
|
Thu từ xăng nhập khẩu để bán trong nước
|
4938
|
|||
2042
|
Thu từ nhiên liệu bay nhập khẩu để bán trong nước
|
4938
|
|||
2043
|
Thu từ đầu Diezel nhập khẩu để bán trong nước
|
4938
|
|||
2044
|
Thu từ dầu hỏa nhập khẩu để bán trong nước
|
4938
|
|||
2045
|
Thu từ dầu mazut, dầu mỡ nhờn nhập khẩu để bán trong nước
|
4938
|
|||
Tiểu nhóm 0114:
|
Thu phí và lệ phí
|
–
|
|||
Mục
|
2100
|
Phí trong lĩnh vực khác
|
Sửa tên
|
–
|
|
Tiểu mục
|
2106
|
Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định của pháp luật
|
Bổ sung
|
4943 (chương 014)
4944 (chương 414)
|
|
2107
|
Phí tuyển dụng, dự thi nâng ngạch, thăng hạng công chức, viên chức
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2108
|
Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành sản phẩm, hàng hóa theo quy định của pháp luật
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2111
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2146
|
Thu nợ phí xăng dầu
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2147
|
Thu nợ phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2148
|
Thu nợ phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo.
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
Mục
|
2150
|
Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2151
|
Phí kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật và thực vật
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
||
2152
|
Phí giám sát khử trùng vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
2153
|
Phí kiểm soát giết mổ động vật
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
2154
|
Phí kiểm nghiệm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và sản phẩm thực vật
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
2155
|
Phí kiểm nghiệm chất lượng thức ăn chăn nuôi
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
2156
|
Phí kiểm tra vệ sinh thú y
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
2157
|
Phí bảo vệ nguồn lợi thủy sản
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
2158
|
Phí kiểm nghiệm thuốc thú y
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
2161
|
Phí kiểm định, khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
2162
|
Phí bình tuyển công nhận cây mẹ, cây đầu dòng, vườn giống cây lâm nghiệp, rừng giống
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
2163
|
Phí phòng, chống dịch bệnh cho động vật
|
Bổ sung
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
||
2164
|
Phí bảo hộ giống trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
2165
|
Phí kiểm nghiệm an toàn thực phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản nhập khẩu
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
2166
|
Phí thẩm định trong lĩnh vực nông nghiệp
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
2167
|
Phí đăng kiểm an toàn kỹ thuật tàu cá, kiểm định trang thiết bị nghề cá
|
4943 (chương 012) hoặc 4944 (chương 412)
|
|||
Mục
|
2200
|
Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao
|
Sửa tên
|
–
|
|
Tiểu mục
|
2206
|
Phí xác nhận đăng ký công dân
|
Bổ sung
|
4943
|
|
2207
|
Phí cấp thị thực và các giấy tờ có liên quan đến xuất nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài
|
4943 (chương 010, 011)
|
|||
2208
|
Phí tiếp nhận và vận chuyển đơn, chứng cứ của công dân và pháp nhân Việt Nam
|
4943 (chương 011)
|
|||
2211
|
Phí chứng nhận lãnh sự và hợp pháp hóa lãnh sự
|
4943 (chương 011)
|
|||
Mục
|
2250
|
Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2251
|
Phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O)
|
4943
|
||
2252
|
Phí chợ
|
4944
|
|||
2253
|
Phí thẩm định kinh doanh thương mại có điều kiện thuộc các lĩnh vực, các ngành nghề
|
4943 (chương 016), 4944 (chương 416, 605)
|
|||
2254
|
Phí thẩm định hồ sơ mua bán tàu, thuyền, tàu bay
|
4943
|
|||
2255
|
Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (gồm: thẩm định phần thuyết minh và thiết kế cơ sở); thẩm định thiết kế kỹ thuật và các đồ án quy hoạch
|
4943 (chương 019) hoặc 4944 (chương 419)
|
|||
2256
|
Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản
|
4943 (chương 026); 4944 (chương 426)
|
|||
2257
|
Phí thẩm định, phân hạng cơ sở lưu trú du lịch
|
4943 (chương 025) hoặc 4944 (chương 425)
|
|||
2258
|
Phí đấu thầu, đấu giá và thẩm định kết quả đấu thầu
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2261
|
Phí giám định hàng hóa xuất nhập khẩu
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2262
|
Phí xử lý vụ việc cạnh tranh
|
Bổ sung
|
4943
|
||
2263
|
Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
4943
|
|||
2264
|
Phí trong lĩnh vực hóa chất
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2265
|
Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn ngành nghề thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, xây dựng
|
4943 (chương 016); 4944 (chương 416)
|
|||
2266
|
Phí cung cấp thông tin doanh nghiệp
|
4943 (chương 013); 4944 (chương 405, 413)
|
|||
2267
|
Phí sử dụng công trình kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu
|
4944
|
|||
Mục
|
2300
|
Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2301
|
Phí sử dụng đường bộ
|
4943 (chương 009, 021)
4944 (chương 421)
|
||
2302
|
Phí sử dụng đường thủy nội địa (phí bảo đảm hàng giang)
|
4943 (chương 021)
4944 (chương 421)
|
|||
2303
|
Phí sử dụng đường biển
|
4943 (chương 021)
|
|||
2304
|
Phí qua cầu
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2305
|
Phí qua đò
|
4944
|
|||
2306
|
Phí qua phà
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2307
|
Phí sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc khu vực cảng biển
|
4943
|
|||
2308
|
Phí sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc cảng, bến thủy nội địa
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2311
|
Phí sử dụng cảng cá
|
4943
|
|||
2312
|
Phí sử dụng vị trí neo, đậu ngoài phạm vi cảng
|
4943
|
|||
2313
|
Phí bảo đảm hàng hải
|
4943
|
|||
2314
|
Phí hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường biển
|
4943
|
|||
2315
|
Phí hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường thủy nội địa
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2316
|
Phí hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực hàng không
|
4943
|
|||
2317
|
Phí trọng tải tàu, thuyền
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2318
|
Phí luồng, lạch đường thủy nội địa
|
4943
|
|||
2321
|
Phí sử dụng lề đường, bến, bãi, mặt nước, các công trình kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ và tiện ích công cộng khác trong khu kinh tế cửa khẩu
|
4944
|
|||
2322
|
Phí kiểm định an toàn kỹ thuật và chất lượng thiết bị, vật tư, phương tiện giao thông vận tải, phương tiện đánh bắt thủy sản
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2323
|
Phí sử dụng kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia
|
4943
|
|||
2324
|
Phí lưu giữ, bảo quản tang vật, phương tiện
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
Mục
|
2350
|
Phí thuộc lĩnh vực thông tin liên lạc
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2351
|
Phí sử dụng, bảo vệ tần số vô tuyến điện
|
4943 (chương 027)
|
||
2352
|
Phí cấp tên miền, địa chỉ Internet
|
4943 (chương 027)
|
|||
2353
|
Phí sử dụng kho số viễn thông
|
4943 (chương 027)
|
|||
2354
|
Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí
|
4942
|
|||
2355
|
Phí khai thác và sử dụng tài liệu đất đai, thăm dò điều tra địa chất và khai thác mỏ, tài nguyên khoáng sản khác
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2356
|
Phí khai thác và sử dụng tài liệu khí tượng thủy văn, môi trường nước và không khí
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2357
|
Phí khai thác, sử dụng tư liệu tại thư viện, bảo tàng, khu di tích lịch sử, văn hóa và tài liệu lưu trữ
|
4943 (chương 025, 045, 046)
|
|||
2358
|
Phí thẩm định điều kiện hoạt động bưu chính, viễn thông
|
4943 (chương 027)
4944 (chương 427)
|
|||
2361
|
Phí quyền hoạt động viễn thông
|
Bổ sung
|
4943 (chương 027)
|
||
2362
|
Phí thẩm định điều kiện hoạt động viễn thông
|
4943
|
|||
2363
|
Phí thẩm định điều kiện hoạt động bưu chính
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2364
|
Phí dịch vụ duy trì hệ thống kiểm tra trạng thái chứng thư số
|
4943 (chương 027)
|
|||
2365
|
Phí quyền cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền
|
4943 (chương 027)
|
|||
2366
|
Phí thẩm định nội dung, kịch bản trò chơi điện tử trên mạng
|
4943 (chương 027)
|
|||
2367
|
Phí thẩm định và chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy về an toàn thông tin
|
4943 (chương 027)
|
|||
2368
|
Phí thẩm định cấp giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng
|
4943 (chương 027)
|
|||
Mục
|
2400
|
Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2401
|
Phí kiểm định kỹ thuật máy móc, thiết bị, vật tư và các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
||
2402
|
Phí kiểm định kỹ thuật máy móc, thiết bị, vật tư và các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn đặc thù chuyên ngành công nghiệp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2403
|
Phí an ninh, trật tự
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2404
|
Phí phòng cháy, chữa cháy
|
4943 (chương 009)
|
|||
2405
|
Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
4943
|
|||
2406
|
Phí kiểm tra, đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
4943 (chương 021)
|
|||
2407
|
Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng biển, cấp sổ lý lịch tàu biển
|
4943 (chương 021)
|
|||
2408
|
Phí thẩm định cấp phép hoạt động cai nghiện ma túy
|
4943
|
|||
2411
|
Phí thẩm định cấp phép hoạt động hóa chất nguy hiểm, thẩm định báo cáo đánh giá rủi ro hóa chất mới sản xuất, sử dụng ở Việt Nam, đánh giá điều kiện hoạt động theo quy định của pháp luật
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2412
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân trong nước
|
4943
|
|||
2413
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân nước ngoài
|
4943
|
|||
2414
|
Phí xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận miễn thị thực
|
4943
|
|||
2415
|
Phí thẩm định điều kiện về an ninh trật tự
|
4943
|
|||
2416
|
Phí sát hạch cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2417
|
Phí trông giữ xe đạp, xe máy, ô tô và phí trông giữ phương tiện tham gia giao thông bị tạm giữ do vi phạm pháp luật.
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2418
|
Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn hành nghề thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng
|
Bổ sung
|
4943 (chương 009)
|
||
2421
|
Phí khai thác và sử dụng thông tin trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2422
|
Phí thẩm định cấp giấy phép sản xuất, kinh doanh sản phẩm mật mã dân sự; giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm mật mã dân sự; giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm mật mã dân sự
|
4943 (chương 010)
|
|||
Mục
|
2450
|
Phí thuộc lĩnh vực văn hóa xã hội
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2451
|
Phí giám định di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
||
2452
|
Phí tham quan danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, công trình văn hóa
|
4943 (chương 005) hoặc
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2453
|
Phí thẩm định nội dung văn hóa phẩm xuất khẩu, nhập khẩu; kịch bản phim và phim; chương trình nghệ thuật biểu diễn; nội dung xuất bản phẩm; chương trình trên băng, đĩa, phần mềm và trên các vật liệu khác
|
4943 (chương 025) hoặc 4944 (chương 425; 427)
|
|||
2454
|
Phí giới thiệu việc làm
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2455
|
Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch
|
Bổ sung
|
4943 (chương 025) hoặc 4944 (chương 425)
|
||
2456
|
Phí thư viện
|
4943/4944
|
|||
2457
|
Phí bảo quản ký gửi và sử dụng tài liệu lưu trữ
|
4943 (chương 035)
|
|||
2458
|
Phí đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả
|
4943 (chương 025)
|
|||
Mục
|
2500
|
Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ
|
Sửa tên
|
–
|
|
Tiểu mục
|
2504
|
Phí sở hữu trí tuệ
|
Bổ sung
|
4943 (chương 017)
|
|
2505
|
Phí cấp mã số, mã vạch
|
4943 (chương 017)
|
|||
2506
|
Phí sử dụng dịch vụ trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử
|
4943 (chương 017)
4944 (chương 417)
|
|||
2507
|
Phí thẩm định an toàn phóng xạ, bức xạ, an ninh hạt nhân
|
4943 (chương 017)
4944 (chương 417)
|
|||
2508
|
Phí thẩm định kế hoạch ứng phó sự cố bức xạ, hạt nhân
|
4943 (chương 017)
4944 (chương 417)
|
|||
2511
|
Phí thẩm định điều kiện cấp giấy phép đăng ký dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử
|
4943 (chương 017)
4944 (chương 417)
|
|||
2512
|
Phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ
|
4943 (chương 017)
|
|||
2513
|
Phí thẩm định điều kiện hoạt động về khoa học, công nghệ
|
4944 (chương 417)
|
|||
Mục
|
2550
|
Phí thuộc lĩnh vực y tế
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2551
|
Viện phí và các loại phí khám chữa bệnh
|
4943
|
||
2552
|
Phí phòng, chống dịch bệnh cho động vật; chẩn đoán thú y
|
4943
|
|||
2553
|
Phí y tế dự phòng
|
4943
|
|||
2554
|
Phí giám định y khoa
|
4943 hoặc 4944
|
|||
2555
|
Phí kiểm nghiệm mẫu thuốc, nguyên liệu làm thuốc, thuốc, mỹ phẩm
|
4943
|
|||
2556
|
Phí kiểm dịch y tế
|
4943
|
|||
2557
|
Phí kiểm nghiệm trang thiết bị y tế
|
4943
|
|||
2558
|
Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm
|
4943 (chương; 016, 023)
4944 (chương: 416)
|
|||
2561
|
Phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề y
|
4943 (chương 009; 010; 021; 023); 4944 (chương 423)
|
|||
2562
|
Phí thẩm định đăng ký kinh doanh thuốc
|
4943
|
|||
2563
|
Phí thẩm định hồ sơ nhập khẩu thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký
|
4943
|
|||
2564
|
Phí cấp, đổi thẻ bảo hiểm y tế
|
4943
|
|||
2565
|
Phí thẩm định cấp giấy giám định y khoa
|
Bổ sung
|
4943 (chương 009; 010; 021; 023)
4944 (chương 421; 423)
|
||
2566
|
Phí thẩm định cấp giấy phép lưu hành, nhập khẩu, xuất khẩu, công bố trang thiết bị y tế
|
4943 (chương 009; 010; 021; 023)
|
|||
2567
|
Phí thẩm định cấp phép lưu hành, nhập khẩu, xác nhận, công bố
|
4943 (chương 023)
4944 (chương 423)
|
|||
Mục
|
2600
|
Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2602
|
Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường
|
4943 hoặc 4944
|
||
2603
|
Phí vệ sinh
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2604
|
Phí phòng, chống thiên tai
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2605
|
Phí xét nghiệm, thẩm định, giám định; tra cứu, cung cấp thông tin; cấp các loại bản sao, phó bản, bản cấp lại các tài liệu sở hữu công nghiệp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2606
|
Phí lập và gửi đơn đăng ký quốc tế về sở hữu công nghiệp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2607
|
Phí cung cấp dịch vụ để giải quyết khiếu nại về sở hữu công nghiệp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2608
|
Phí thẩm định, cung cấp thông tin, dịch vụ về văn bằng bảo hộ giống cây trồng mới
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2611
|
Phí cấp, hướng dẫn và duy trì sử dụng mã số, mã vạch
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2612
|
Phí thẩm định an toàn và sử dụng dịch vụ an toàn bức xạ
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2613
|
Phí thẩm định điều kiện hoạt động về khoa học công nghệ, môi trường
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2614
|
Phí thẩm định đề án, báo cáo thăm dò, khai thác, sử dụng và đánh giá trữ lượng nước dưới đất; khai thác, sử dụng nước mặt; xả nước thải vào nguồn nước, công trình thủy lợi
|
4943 (chương 026)
|
|||
2615
|
Phí thẩm định hồ sơ, điều kiện hành nghề khoan nước dưới đất
|
4943 (chương 026)
|
|||
2616
|
Phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2617
|
Phí kiểm định phương tiện đo lường
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2618
|
Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2621
|
Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2622
|
Phí bảo vệ môi trường đối với khí thải
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2623
|
Phí bảo vệ môi trường đối với chất thải rắn
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2624
|
Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản là dầu thô và khí thiên nhiên
|
4943
|
|||
2625
|
Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản còn lại
|
4944
|
|||
2626
|
Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) sản phẩm, hàng hóa đo đạc và bản đồ khi xuất khẩu, nhập khẩu
|
Bổ sung
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
||
2627
|
Phí thẩm định hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
4944
|
|||
2628
|
Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2631
|
Phí khai thác, sử dụng nguồn nước
|
4943/ 4944 (phân cấp theo chương)
|
|||
2632
|
Phí thẩm định điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài nguyên môi trường
|
4943 (chương 026)
|
|||
2633
|
Phí khai thác, sử dụng tài liệu, dữliệu tài nguyên và môi trường
|
4943 (chương 026)
|
|||
2634
|
Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường và phương án cải tạo, phục hồi môi trường bổ sung
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2635
|
Phí thẩm định kế hoạch bảo vệ môi trường trong hoạt động phá dỡ tàu biển, xác nhận đủ điều kiện về bảo vệ môi trường trong nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2636
|
Phí khai thác, sử dụng thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2637
|
Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí
|
4942
|
|||
Mục
|
2650
|
Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2651
|
Phí cung cấp thông tin về tài chính doanh nghiệp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
||
2652
|
Phí phát hành, thanh toán tín phiếu kho bạc
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2653
|
Phí phát hành, thanh toán trái phiếu kho bạc
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2654
|
Phí tổ chức phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư huy động vốn cho công trình do ngân sách nhà nước đảm bảo
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2655
|
Phí phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư để huy động vốn cho Ngân hàng Phát triển Việt Nam theo kế hoạch tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, trái phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền địa phương và cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2656
|
Phí bảo quản, cất giữ các loại tài sản quý hiểm và chứng chỉ có giá tại Kho bạc Nhà nước
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2657
|
Phí cấp bảo lãnh của Chính phủ (do Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp)
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2658
|
Phí quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2661
|
Phí sử dụng thiết bị, cơ sở hạ tầng chứng khoán
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2662
|
Phí hoạt động chứng khoán
|
4943 (chương 018)
|
|||
2664
|
Phí quản lý, giám sát hoạt động chứng khoán, bảo hiểm, kế toán, kiểm toán
|
Bổ sung
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
||
2665
|
Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài chính
|
4943 (chương 018)
|
|||
Mục
|
2700
|
Phí thuộc lĩnh vực tư pháp
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2701
|
Án phí (hình sự, dân sự, kinh tế, lao động, hành chính)
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
||
2702
|
Phí giám định tư pháp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2703
|
Phí cung cấp thông tin về cầm cố, thế chấp, bảo lãnh tài sản đăng ký giao dịch bảo đảm
|
4943 (014, 021)
|
|||
2704
|
Phí cung cấp thông tin về tài sản cho thuê tài chính
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2705
|
Phí cấp bản sao, bản trích lục bản án, quyết định và giấy chứng nhận xóa án
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2706
|
Phí thi hành án
|
4943 (chương 014)
|
|||
2707
|
Phí tống đạt, ủy thác tư pháp theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
4943 (chương 014)
|
|||
2708
|
Phí xuất khẩu lao động
|
4943
|
|||
2711
|
Phí phá sản
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2712
|
Phí thẩm định hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm, miễn trừ đối với tập trung kinh tế bị cấm theo pháp luật về cạnh tranh
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2713
|
Phí giải quyết việc nuôi con nuôi đối với người nước ngoài
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2714
|
Phí xử lý vụ việc cạnh tranh
|
4943
|
|||
2715
|
Phí công chứng
|
Bổ sung
|
4943 (chương 014)
4944 (chương 414, 614, 805)
|
||
2716
|
Phí chứng thực
|
4943 (chương 014)
4944 (chương 414, 614, 805)
|
|||
2717
|
Phí thẩm định điều kiện hoạt động thuộc lĩnh vực tư pháp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2718
|
Phí đăng ký giao dịch bảo đảm
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2721
|
Phí sử dụng thông tin
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2722
|
Phí cấp mã số sử dụng cơ sở dữ liệu về giao dịch bảo đảm
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
Mục
|
2750
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2751
|
Lệ phí quốc tịch, hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân
|
4943 (chương 011)
4944 (chương 414)
|
||
2753
|
Lệ phí qua lại cửa khẩu biên giới
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2752
|
Lệ phí cấp hộ chiếu, thị thực xuất cảnh, nhập cảnh
|
4943
|
|||
2754
|
Lệ phí áp dụng tại cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự Việt Nam ở nước ngoài
|
4943
|
|||
2755
|
Lệ phí nộp đơn yêu cầu Tòa án Việt Nam công nhận và cho thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của Tòa án nước ngoài
|
4943
|
|||
2756
|
Lệ phí nộp đơn yêu cầu Tòa án Việt Nam không công nhận bản án, quyết định dân sự của Tòa án nước ngoài không có yêu cầu thi hành tại Việt Nam
|
4943
|
|||
2757
|
Lệ phí nộp đơn yêu cầu Tòa án Việt Nam công nhận và cho thi hành tại Việt Nam quyết định của Trọng tài nước ngoài
|
4943
|
|||
2758
|
Lệ phí nộp đơn yêu cầu Tòa án kết luận cuộc đình công hợp pháp hoặc bất hợp pháp
|
4943
|
|||
2761
|
Lệ phí kháng cáo
|
4943
|
|||
2762
|
Lệ phí tòa án liên quan đến trọng tài
|
4943
|
|||
2763
|
Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2764
|
Lệ phí cấp phiếu lý lịch tư pháp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2765
|
Lệ phí cấp thẻ đi lại của doanh nhân APEC
|
4943
|
|||
2766
|
Lệ phí tòa án
|
Bổ sung
|
4943
|
||
2767
|
Lệ phí đăng ký cư trú
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2768
|
Lệ phí cấp chứng minh nhân dân,căn cước công dân
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2771
|
Lệ phí hộ tịch
|
4944
|
|||
2772
|
Lệ phí cấp phép hoạt động đưa người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài
|
4943
|
|||
2773
|
Lệ phí đăng ký nuôi con nuôi
|
4943 (chương 014, 011)
4944 (chương 805, 414)
|
|||
2774
|
Lệ phí cấp phép các tổ chức nuôi con nuôi
|
4943
|
|||
Mục
|
2800
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2801
|
Lệ phí trước bạ nhà đất
|
4944
|
||
2802
|
Lệ phí trước bạ ô tô
|
Sửa tên
|
4944
|
||
2803
|
Lệ phí trước bạ tàu thuyền
|
4944
|
|||
2804
|
Lệ phí trước bạ tài sản khác
|
4944
|
|||
2805
|
Lệ phí địa chính
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2806
|
Lệ phí đăng ký giao dịch bảo đảm
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2807
|
Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2808
|
Lệ phí nộp đơn và cấp văn bằng bảo hộ, đăng ký hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2811
|
Lệ phí duy trì, gia hạn, chấm dứt, khôi phục hiệu lực văn bằng bảo hộ
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2812
|
Lệ phí đăng bạ, công bố thông tin sở hữu công nghiệp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2813
|
Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề, đăng bạ đại diện sở hữu công nghiệp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2814
|
Lệ phí đăng ký, cấp, công bố, duy trì hiệu lực văn bằng bảo hộ giống cây trồng mới
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2815
|
Lệ phí cấp giấy phép xây dựng
|
4944
|
|||
2816
|
Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông (không kể phương tiện giao thông đường thủy)
|
4943
|
|||
2817
|
Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông đường thủy
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2818
|
Lệ phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2821
|
Lệ phí cấp chứng chỉ cho tàu bay
|
4943
|
|||
2822
|
Lệ phí cấp biển số nhà
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2823
|
Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng
|
4944
|
|||
2824
|
Lệ phí trước bạ xe máy
|
Bổ sung
|
4944
|
||
2825
|
Lệ phí trước bạ tàu bay
|
4944
|
|||
2826
|
Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch
|
4944
|
|||
2827
|
Lệ phí quản lý phương tiện giao thông
|
4943 (chương TW: 009 – 021)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2828
|
Lệ phí trong lĩnh vực hàng hải
|
4943 (chương TW: 021)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2831
|
Lệ phí sở hữu trí tuệ
|
4943 (chương TW: 017, 012)
4944 (chương ĐP: 412)
|
|||
Mục
|
2850
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh
|
–
|
||
Tiểu mục
|
2851
|
Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, cung cấp thông tin về đăng ký kinh doanh, đối với các loại hình tổ chức kinh tế, các hộ kinh doanh
|
4944
|
||
2852
|
Lệ phí đăng ký khai báo hóa chất nguy hiểm, hóa chất độc hại, máy, thiết bị có yêu cầu an toàn đặc thù chuyên ngành công nghiệp
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2853
|
Lệ phí về cấp chứng nhận, cấp chứng chỉ, cấp phép, cấp giấy phép, cấp thẻ, đăng ký, kiểm tra đối với các hoạt động, các ngành nghề kinh doanh theo quy định của pháp luật
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2854
|
Lệ phí đặt chi nhánh, văn phòng đại diện của các tổ chức kinh tế nước ngoài tại Việt Nam
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2855
|
Lệ phí cấp hạn ngạch xuất khẩu, nhập khẩu
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2856
|
Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2857
|
Lệ phí độc quyền hoạt động trong ngành dầu khí
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2858
|
Lệ phí độc quyền hoạt động trong một số ngành, nghề tài nguyên khoáng sản khác theo quy định của pháp luật
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2861
|
Lệ phí đăng ký doanh nghiệp
|
Bổ sung
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
||
2862
|
Lệ phí môn bài mức (bậc) 1
|
4944
|
|||
2863
|
Lệ phí môn bài mức (bậc) 2
|
4944
|
|||
2864
|
Lệ phí môn bài mức (bậc) 3
|
4944
|
|||
2865
|
Lệ phí phân bổ kho số viễn thông, tài nguyên Internet
|
4943
|
|||
2866
|
Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2867
|
Lệ phí chuyển nhượng chứng chỉ, tín chỉ giảm phát thải khí nhà kính
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2868
|
Lệ phí cấp tên định danh người gửi dùng trong hoạt động quảng cáo trên mạng
|
4943
|
|||
2871
|
Lệ phí trong lĩnh vực tiêu chuẩn, đo lường chất lượng
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
2872
|
Lệ phí đăng ký các quyền đối với tàu bay
|
4943
|
|||
Mục
|
3000
|
Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia
|
–
|
||
Tiểu mục
|
3001
|
Lệ phí ra, vào cảng biển
|
4943
|
||
3002
|
Lệ phí ra, vào cảng, bến thủy nội địa
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3003
|
Lệ phí ra, vào cảng hàng không, sân bay
|
4943
|
|||
3004
|
Lệ phí cấp phép bay
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3005
|
Lệ phí hàng hóa, hành lý, phương tiện vận tải quá cảnh
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3006
|
Lệ phí cấp phép hoạt động khảo sát, thiết kế, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các công trình thông tin bưu điện, dầu khí, giao thông vận tải đi qua vùng đất, vùng biển của Việt Nam
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3007
|
Lệ phí hoa hồng chữ ký
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3008
|
Lệ phí hoa hồng sản xuất
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3009
|
Lệ phí cấp giấy phép cho các đối tượng liên quan hoạt động tàu, thuyền nước ngoài
|
4943
|
|||
Mục
|
3050
|
Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác
|
–
|
||
Tiểu mục
|
3051
|
Lệ phí cấp phép sử dụng con dấu
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
||
3054
|
Lệ phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3055
|
Lệ phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3056
|
Lệ phí cấp văn bằng, chứng chỉ
|
4943 (chương TW: 012)
4944 (chương ĐP: 412)
|
|||
3057
|
Lệ phí cấp bản sao, chứng thực theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3058
|
Lệ phí hợp pháp hóa và chứng nhận lãnh sự
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3061
|
Lệ phí công chứng
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3062
|
Lệ phí cấp giấy phép quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
|
4943
|
|||
3063
|
Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch
|
4944
|
|||
3064
|
Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ thú y; chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi
|
Bổ sung
|
4943 (chương TW: 012)
4944 (chương ĐP: 412)
|
||
3065
|
Lệ phí cấp chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn; thủy sản nhập khẩu, quá cảnh, tạm nhập tái xuất, chuyển cửa khẩu
|
4943 (chương TW: 012)
4944 (chương ĐP: 412)
|
|||
3066
|
Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề luật sư
|
4943 (chương TW: 014)
4944 (chương ĐP: 414)
|
|||
3067
|
Lệ phí cấp thẻ công chứng viên
|
4944
|
|||
3068
|
Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề quản tài viên
|
4943
|
|||
3071
|
Lệ phí cấp giấy chứng nhận thuyết minh viên
|
4943 (chương TW: 025)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3072
|
Lệ phí công nhận chất lượng vật tư nông nghiệp được phép lưu hành tại Việt Nam
|
4943
|
|||
3073
|
Lệ phí cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống, nguồn gen cây trồng nông nghiệp
|
4943
|
|||
Nhóm 0200:
|
THU TỪ TÀI SẢN, ĐÓNG GÓP XÃ HỘI VÀ THU KHÁC
|
–
|
–
|
||
Tiểu nhóm 0115:
|
Thu tiền bán tài sản nhà nước
|
–
|
–
|
||
Mục
|
3300
|
Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước
|
–
|
||
Tiểu mục
|
3301
|
Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước
|
4943
|
||
Tiểu nhóm 0116:
|
Các khoản thu từ sở hữu tài sản ngoài thuế
|
–
|
–
|
||
Mục
|
3600
|
Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
|
Sửa tên
|
–
|
|
Tiểu mục
|
3601
|
Tiền thuê mặt đất hàng năm
|
4944
|
||
3602
|
Tiền thuê mặt nước hàng năm
|
4944
|
|||
3603
|
Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí
|
4942
|
|||
3604
|
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước trong khu công nghiệp, khu chế xuất
|
4944
|
|||
3605
|
Tiền thuê mặt đất thu một lần cho cả thời gian thuê
|
Bổ sung
|
4944
|
||
3606
|
Tiền thuê mặt nước thu một lần cho cả thời gian thuê
|
4944
|
|||
3607
|
Tiền thuê mặt biển thu hàng năm
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3608
|
Tiền thuê mặt biển thu một lần cho cả thời gian thuê
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3649
|
Khác
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
Mục
|
3650
|
Thu từ tài sản Nhà nước giao cho doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế
|
–
|
||
Tiểu mục
|
3651
|
Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước
|
– Chương TW: 4943
– Chương ĐP: 4944
|
||
3652
|
Thu nợ tiền khấu hao cơ bản nhà thuộc sở hữu nhà nước
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
|||
3653
|
Thu nợ tiền thu hồi vốn của các doanh nghiệp Nhà nước và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
– Chương TW: 4943
– Chương ĐP: 4944
|
|||
3654
|
Thu thanh lý tài sản cố định của các doanh nghiệp Nhà nước và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
– Chương TW: 4943
– Chương ĐP: 4944
|
|||
3699
|
Khác
|
– Chương TW: 4943
– Chương ĐP: 4944
|
|||
Mục
|
3700
|
Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu và các khoản phụ thu
|
–
|
||
Tiểu mục
|
3706
|
Phụ thu về dầu, khí
|
4942
|
||
Mục
|
3750
|
Thu về dầu thô theo hiệp định, hợp đồng
|
–
|
||
Tiểu mục
|
3751
|
Thuế tài nguyên
|
4926
|
||
3752
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4919
|
|||
3753
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
|
4942
|
|||
3754
|
Dầu lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
|
4942
|
|||
3755
|
Thuế đặc biệt
|
4942
|
|||
3756
|
Phụ thu về dầu
|
4942
|
|||
3757
|
Thu chênh lệch giá dầu
|
4942
|
|||
3799
|
Khác
|
4942
|
|||
Mục
|
3800
|
Thu về khí thiên nhiên của Chính phủ được phân chia theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí
|
–
|
||
Tiểu mục
|
3801
|
Thuế tài nguyên
|
4926
|
||
3802
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4919
|
|||
3803
|
Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
|
4942
|
|||
3804
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
|
Bổ sung
|
4942
|
||
3805
|
Thuế đặc biệt
|
4942
|
|||
3806
|
Phụ thu về khí
|
4942
|
|||
3807
|
Thu chênh lệch giá khí
|
4942
|
|||
3849
|
Khác
(Mục 3800 hạch toán các khoản thu từ khí thiên nhiên Chính phủ được phân chia theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác và phân chia sản phẩm dầu khí. Các khoản thuế phải nộp của nhà thầu, nhà thầu phụ và các doanh nghiệp khác không hạch toán vào mục này).
|
4942
|
|||
Mục
|
3850
|
Thu tiền cho thuê tài sản nhà nước
|
–
|
||
Tiểu mục
|
3851
|
Tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhànước
|
4944
|
||
Mục
|
3950
|
Thu về Condensate theo hiệp định, hợp đồng
|
–
|
||
Tiểu mục
|
3951
|
Thuế tài nguyên
|
4926
|
||
3952
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4919
|
|||
3953
|
Lãi được chia của Chính phủ ViệtNam
|
4942
|
|||
3954
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
|
Bổ sung
|
4942
|
||
3955
|
Thuế đặc biệt
|
4942
|
|||
3956
|
Phụ thu về condensate
|
4942
|
|||
3957
|
Thu chênh lệch giá condensate
|
4942
|
|||
3999
|
Khác
|
4942
|
|||
Tiểu nhóm 0117:
|
Lãi thu từ các khoản cho vay và tham gia góp vốn của Nhà nước
|
–
|
|||
Mục
|
4050
|
Lãi thu từ các khoản cho vay đầu tư phát triển và tham gia góp vốn của Chính phủ ở trong nước
|
–
|
||
Tiểu mục
|
4053
|
Chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước
|
4943
|
||
Tiểu nhóm 0118
|
Thu tiền phạt và tịch thu
|
–
|
–
|
||
Mục
|
4250
|
Thu tiền phạt
|
|||
Tiểu mục
|
4254
|
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế thuộc thẩm quyền ra quyết định của cơ quan thuế (không bao gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế thu nhập cá nhân)
|
4272
|
||
4264
|
Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành Thuế thực hiện
|
–
|
|||
4268
|
Phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế thu nhập cá nhân
|
4272
|
|||
4272
|
Tiền chậm nộp phạt vi phạm hành chính do cơ quan thuế quản lý
|
–
|
|||
Mục
|
4300
|
Thu tịch thu
|
–
|
||
Tiểu mục
|
4302
|
Tịch thu khác trong lĩnh vực thuế thuộc thẩm quyền ra quyết định tịch thu của cơ quan Thuế
|
4943
|
||
4312
|
Tịch thu do vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do Ủy ban nhân dân ban hành quyết định tịch thu
|
4944
|
|||
Tiểu nhóm 0120:
|
Các khoản huy động không hoàn trả và đóng góp
|
–
|
–
|
||
Tiểu nhóm 0122:
|
Các khoản thu khác
|
–
|
–
|
||
Mục
|
4900
|
Các khoản thu khác
|
–
|
||
Tiểu mục
|
4902
|
Thu hồi các khoản chi năm trước
|
4943 (chương TW: 001 – 399)
4944 (chương ĐP: 402 – 989)
|
||
4904
|
Các khoản thu khác của ngành Thuế
|
4944
|
|||
4908
|
Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu
|
4943
|
|||
4913
|
Thu từ các quỹ của doanh nghiệp xổ số kiến thiết theo quy định
|
4941
|
DienDan.Edu.Vn Cám ơn bạn đã quan tâm và rất vui vì bài viết đã đem lại thông tin hữu ích cho bạn.DienDan.Edu.Vn! là một website với tiêu chí chia sẻ thông tin,... Bạn có thể nhận xét, bổ sung hay yêu cầu hướng dẫn liên quan đến bài viết. Vậy nên đề nghị các bạn cũng không quảng cáo trong comment này ngoại trừ trong chính phần tên của bạn.Cám ơn.